Có 2 kết quả:

外長 wài zhǎng ㄨㄞˋ ㄓㄤˇ外长 wài zhǎng ㄨㄞˋ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

ngoại trưởng, bộ trưởng bộ Ngoại giao

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign minister
(2) secretary of state
(3) minister of foreign affairs

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ngoại trưởng, bộ trưởng bộ Ngoại giao

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign minister
(2) secretary of state
(3) minister of foreign affairs

Bình luận 0